Giới thiệu
Coupon là mã giảm giá cho đơn đặt mua của khách hàng dựa trên tổng giá mà khách mua, Khách hàng sẽ nhập mã coupon và được giảm giá tương ứng theo tỷ lệ phần trăm hoặc số tiền được đưa ra rõ ràng.
Chúng ta có thể tạo các loại mã giảm giá khác nhau trong cửa hàng của chúng ta như giảm giá theo phần trăm, chiết khấu cho tổng sản phẩm trong giỏ hàng, chiết khấu cho sản phẩm cố định và miễn phí vận chuyển.
Tạo mã coupon trên WooCommerce
Để tạo mã ưu đãi trên WooCommerce chúng ta làm theo các bước sau:
Bước 1: Chúng ta truy cập vào Marketing chọn Coupons.
Bước 2: Chúng ta bấm vào nút Create your first coupon để tạo mã coupon đầu tiên.
Bước 3: Thiết lập thông tin coupon.
Coupon code: Là mã coupon khách hàng sẽ nhập mã khi mua sản phẩm.
Description (optional): Mô tả mã coupon.
Phần dữ liệu của coupon sẽ có 3 tab, gồm general, usage restriction (hạn chế sử dụng) và usage limit (giới hạn sử dụng). Chúng ta sẽ điền vào các phần này để đặt các thuộc tính cho coupon của chúng ta.
General Tab
Sẽ cho phép chúng ta đặt các phương diện chính của coupon, như loại coupon, số tiền giảm giá và ngày hết hạn.
Discount type: Chúng ta sẽ chọn loại coupon chúng ta muốn tạo gồm:
- Percentage discount (Giảm giá theo %): là giảm bao nhiêu % trên tổng giá tiền áp dụng cho sản phẩm được hưởng ưu đãi.
- Fixed basket discount (Giảm giá giỏ hàng cố định): là giảm bao nhiêu tiền cho tổng giá tiền giỏ hàng.
- Fixed product discount (giảm giá của hàng hóa cố định): là giảm bao nhiêu tiền cho từng loại sản phẩm được ưu đãi.
Coupon amount: Mức ưu đãi bao nhiêu %, hoặc số tiền bao nhiêu.
Allow free shipping (Cho phép vận chuyển miễn phí): Coupon áp dụng cho việc miễn phí giao hàng.
Coupon expiry date: Ngày hết hạn coupon.
Tab Usage Restriction
Trong tab này, chúng sẽ đặt một vài quy tắc mà người dùng phải tuân theo để sử dụng coupon.
Minimum spend: Số tiền ít nhất mà khách hàng phải mua để có thể sử dụng coupon.
Maximum spend: Số tiền nhiều nhất mà khách hàng phải mua để có thể sử dụng coupon.
Individual use only: không áp coupon này cùng lúc với coupon khác.
Exclude sale items: không áp dụng coupon cho các mặt hàng đang giảm giá.
Products: Chọn các sản phẩm áp dụng coupon.
Exclude Products: Chọn các sản phẩm không áp dụng coupon.
Product categories: Chọn các danh mục áp dụng coupon.
Exclude categories: Chọn các danh mục không áp dụng coupon.
Email restrictions: Danh sách các email có quyền truy cập vào coupon, được phân tách bằng dấu phẩy.
Tab Usage Restriction
Usage limit per coupon: Giới hạn số người dùng được phép sử dụng coupon.
Usage limit per user: Giới hạn số lần người dùng có thể dùng coupon.
Nếu chúng để trống thì các giá trị sẽ để ở chế độ mặc định.
Tổng kết
Chúng ta đã kết thúc hướng dẫn tạo mã coupon trên WooCommerce, hy vọng qua bài viết sẽ giúp các bạn có thể tạo được mã coupon trên WooCommerce một cách dễ dàng.